Characters remaining: 500/500
Translation

nết đất

Academic
Friendly

Từ "nết đất" trong tiếng Việt có nghĩanhững đặc điểm, phẩm chất, hay truyền thống văn hóa của một vùng đất nào đó, đặc biệt liên quan đến con người gia đình nơi đó. Khi nói đến "nết đất", người ta thường chỉ đến cách sống, tính cách, những giá trị người dân nơi đó mang theo từ thế hệ này sang thế hệ khác.

Giải thích chi tiết:
  • Nết: phẩm chất, tính cách, hay thói quen tốt của con người.
  • Đất: Chỉ vùng đất, quê hương hay nơi trú.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Người dânđây nết đất hiền hòa thân thiện."

    • Nghĩa là người ở vùng này rất hiền lành dễ gần.
  2. Câu nâng cao: "Nết đất của miền Trung không chỉ thể hiện qua tính cách của con người còn qua phong tục tập quán độc đáo."

    • Tức là những phẩm chất của người miền Trung không chỉ tính cách còn các phong tục nổi bật của họ.
Các biến thể từ đồng nghĩa:
  • "Nết" có thể được hiểu "phẩm chất" hay "tính cách".
  • Một số từ gần nghĩa có thể "truyền thống", "phong tục", "tính cách", nhưng mỗi từ sắc thái riêng biệt.
  • Từ đồng nghĩa với "nết đất" có thể "tính cách vùng miền" hay "phẩm chất quê hương".
Một số cách sử dụng khác:
  • "Nết đất" có thể được dùng để nói về sự phát triển của các thế hệ: "Những nết đất này sẽ được truyền lại cho các thế hệ sau."
  • cũng có thể được liên kết với văn chương: "Mạch đất này truyền thống văn chương phong phú, với nhiều tác phẩm nổi tiếng."
Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "nết đất", hãy chú ý đến ngữ cảnh, có thể có nghĩa khác nhau tùy thuộc vào cách sử dụng, nhưng thường sẽ liên quan đến phẩm chất truyền thống của một vùng đất cụ thể.
  1. Theo lối nhà, theo dòng dõi trong nhà, mạch đất đó truyền thống văn chương

Comments and discussion on the word "nết đất"